Có 2 kết quả:

烂尾 làn wěi ㄌㄢˋ ㄨㄟˇ爛尾 làn wěi ㄌㄢˋ ㄨㄟˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) unfinished
(2) incomplete

Từ điển Trung-Anh

(1) unfinished
(2) incomplete